Có 4 kết quả:
含鈣 hán gài ㄏㄢˊ ㄍㄞˋ • 含钙 hán gài ㄏㄢˊ ㄍㄞˋ • 涵盖 hán gài ㄏㄢˊ ㄍㄞˋ • 涵蓋 hán gài ㄏㄢˊ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
containing calcium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
containing calcium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) to comprise
(3) to include
(2) to comprise
(3) to include
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) to comprise
(3) to include
(2) to comprise
(3) to include
Bình luận 0